Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-11-2024 - Cập nhật lúc 11:17 26/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:17 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,336.00 16,934.00
Đô la Canada CAD 17,697.14 17,875.90 18,449
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,193 28,306 29,175
Euro EUR 26,549 26,656 27,461
Bảng Anh GBP 31,939 32,067 33,062
Đô la Hồng Kông HKD 3,186.00 3,196.00 3,346.00
Yên Nhật JPY 159.72 161.72 169.39
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,934.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,559 18,689 19,411
Bạc Thái THB 643.43 714.93 742.31
Đô la Mỹ USD 25,130 25,160 25,480

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 848,000 866,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 11:17 26/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021